Có 7 kết quả:

盘据 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ盘踞 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ盤據 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ盤踞 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ蟠据 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ蟠據 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ蟠踞 pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy illegally
(2) to seize (territory)
(3) to entrench (oneself)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy illegally
(2) to seize (territory)
(3) to entrench (oneself)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

pán jù ㄆㄢˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]

Bình luận 0